Có 2 kết quả:
离宫 lí gōng ㄌㄧˊ ㄍㄨㄥ • 離宮 lí gōng ㄌㄧˊ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) detached palace
(2) imperial villa
(2) imperial villa
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) detached palace
(2) imperial villa
(2) imperial villa
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0